Plunger Metering Pump

+ Lưu lượng tối đa: 0.0045L/m – 10L/m
+ Áp suất đầu xả tối đa: 10MPa

* Ưu điểm
+ Có khả năng châm chất lỏng độ chính xác cao và áp suất cao nhờ cơ chế valve 2 tầng, phù hợp trong các ứng dụng bơm hút có áp suất cao, châm hóa chất nồi hơi.
+ Thành phần của phớt làm kín độ bền cao giúp tăng tuổi thọ bơm, dễ bảo trì.

*Ứng dụng:
+ Sản xuất thiết bị vệ sinh
+ Sản xuất thiết bị điện tử
+ Sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm
+ Xử lý nước thải

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo
Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo

Model:0005~08(Max.discharge volume:0.004~0.82L/min)

Model FXP . FYP
0005 001 002 006 01 02 04 08
Max. discharge volume (50Hz/60Hz)*¹ L/min 0.0045/0.0055
[0.004/0.005]
0.01/0.012
[0.009/0.011]
0.023/0.028
[0.022/0.027]
0.058/0.07
[0.054/0.065]
0.12/0.14
[0.11/0.13]
0.23/0.28
[0.22/0.26]
0.35/0.42 0.68/0.82
L/h 0.27/0.33
[0.24/0.3]
0.6/0.72
[0.54/0.66]
1.38/1.68
[1.32/1.62]
3.48/4.2
[3.24/3.9]
7.2/8.4
[6.6/7.8]
13.8/16.8
[13.2/15.6]
21/25.2 40.8/49.2
US G/h 0.07/0.09
[0.06/0.08]
0.16/0.19
[0.14/0.17]
0.36/0.44
[0.35/0.43]
0.92/1.11
[0.86/1.03]
1.9/2.22
[1.74/2.06]
3.64/4.44
[3.48/4.12]
5.54/6.65 10.8/13
Max. discharge pressure MPa 3 2 10 5
bar 30 20 100 50
psi 435.1 290.1 1450.4 725.2

*1 Value in [ ] are for the horizontal drive box type

Model:1~10P(Max.discharge volume:1.4~10L/min)

Model FXP 
1 3 08P 1P 3P 6P 10P
Max. discharge volume (50Hz/60Hz) L/min 1.4/1.68 2.75/3.3 0.68/0.82 1.4/1.68 2.5/3 5.5/6.5 8.5/10
L/h 84/100.8 165/198 40.8/49.2 84/100.8 150/180 330/390 510/600
US G/h 22.2/26.6 43.6/52.3 10.8/13 22.2/26.6 39.6/47.5 871/103 134.6/158.4
Max. discharge pressure MPa 2.5 1.2 7 3.5 4 2 1.2
bar 25 12 70 35 40 20 12
psi 362.6 174 1015.3 507.6 580.2 290.1 174