PZiG: For Injection of Generic Chemicals, For Injection of High Viscosity Medicines
Model | PZiG | ||||
300 | 500 | 700 | 1000 | ||
Max.discharge volume | mL/min | 340 | 530 | 760 | 1000 |
Max.discharge pressure | Mpa | 1.0 | 0.7 | 0.4 | 0.3 |
+ Lưu lượng tối đa: 1000mL/m
+ Áp suất đầu xả tối đa: 1.0MPa
* Ưu điểm :
+ Dải điện áp đa dạng
+ Bảng điều khiển điện từ.
+ Chức năng điều khiển rộng
+ Dễ điều chỉnh và vận hành.
+ Kết cấu đơn giản, dễ bảo trì. Lắp đặt linh hoạt
+ Vật liệu tiếp xúc lưu chất bơm đa dạng, phù hợp nhiều loại hóa chất khác nhau.
+ Tiêu chuẩn IEC, phù hợp ứng dụng ngoài trời.
* Ứng dụng:
+ Trong ngành sản xuất linh kiện điện tử,pin
+ Trong ngành hóa chất, sinh hóa
+ Ngành sản xuất máy, phụ tùng, oto
+ Ngành sản xuất giấy, bột giấy, sắt thép.
+ Ngành thực phẩm, đồ uống
+ Ngành dược phẩm,mỹ phẩm
+ Xử lý nước thải
+ Ngành sơn,mạ, in ấn…
+ Khử Clo trong qui trình xử lý màng RO
+ Châm hóa chất/ hóa chất nồi hơi
+ Châm hóa chất trong điều kiện áp suất cao
+ Châm hóa chất có độ nhớt cao
PZiG: For Injection of Generic Chemicals, For Injection of High Viscosity Medicines
Model | PZiG | ||||
300 | 500 | 700 | 1000 | ||
Max.discharge volume | mL/min | 340 | 530 | 760 | 1000 |
Max.discharge pressure | Mpa | 1.0 | 0.7 | 0.4 | 0.3 |