Direct – Driven Diaphragm Metering Pump

+ Lưu lượng tối đa: 0.03~30L/phút
+ Áp suất tối đa: 1.0MPa
Bơm có thiết kế đơn giản, dễ dàng bảo dưỡng, bảo trì
* Đặc điểm :
+ Thiết kế nhỏ gọn
+ Kết cấu bền, ổn định
+ Thiết kế sàng tạo
+ Dễ dàng dừng hoạt động
+ Dễ điều chỉnh lưu lượng – tỉ lệ
+ Dễ bảo trì, bảo dưỡng
* Ứng dụng:
– Cung cấp, vận chuyển hóa chất
– Lò gia nhiệt
– Trộn/điều chế các chất
– Trung hòa pH
– Châm hóa chất lò hơi
– Châm hóa chất tháp làm mát

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo
Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo

Model : 0.034 (Max.dischage volume : 0.034 L/min)

Model FXD . FYD . FXW . FYW
003 006 01 02*² 03 06 08*³ 1 2 3*² 4
Max. discharge volume (50Hz/60Hz)*¹ L/min 0.03/0.036 0.05/0.06
[0.06/0.072]
0.1/0.12 0.2/0.24 0.3/0.36 0.6/0.72 0.83/1 1/1.2 1.5/1.8 2.5/3 3.3/4*⁴
L/h 1.8/2.16 3/3.6
[ 3.6/4.32]
6/7.2 12/14.4 18/21.6 36/43.2 49.8/60 60/72 90/108 150/180 198/240
US G/h 0.48/0.57 0.79/0.95
[0.95/1.14]
1.6/1.9 3.2/3.8 4.8/5.7 9.5/11.4 13.1/15.8 15.8/19 23.8/28.5 39.6/47.5 52.3/63.4
Max. discharge pressure MPa 1*⁵ 1*⁶ 0.5 0.3 0.3*⁴
bar 10 10 5 3 3
psi 145 145 72.5 43.5 43.5

*1 Value in [ ] are for motor attachment direction horizontal type “Y”.
*2 Motor attachment direction vertical type ”X” only.
*3 Can only be selected if Liquid end material are ” VECE” or ”VESE” for the direct drive diaphragm type
*4 For the direct drive diaphragm type and diaphragm PTFE, discharge volume: 3L/min, 3.6 L/min (60Hz), discharge pressure 0.25MPa
*5 Hose connection for Liquid end materials ”STST” : 0.5 MPa
*6 Hose connection for Liquid end materials ”STST”, ”FTCE”, ”FTCF’, or ”FTCT”: 0.5 MPa

 

Model:3P~30(Max.discharge volume:3~30L/min)

Model FXD  . FXW 
3P 6 8 10 10P 15 20 20P 30
Max. discharge volume (50Hz/60Hz) L/min 3/3.6 5.6/6.8 7.2/8.6 12-Oct 12-Oct 13.3/16 17.5/21 17.5/21 25/30
L/h 180/216 336/408 432/516 600/720 600/720 798/960 1050/1260 1050/1260 1500/1800
US G/h 47.5/57 88.7/107.7 114/136.2 158.4/190.1 158.4/190.1 210.7/253.4 277.2/332.6 277.2/332.6 396/475.2
Max. discharge pressure MPa 0.7 0.5 0.3 0.5 0.3 0.5 0.4
bar 7 5 3 5 3 5 4
psi 101.5 72.5 43.5 72.5 43.5 72.5 58