Hydraulic Diaphragm Metering Pump

+ Lưu lượng tối đa: 0.097l/m – 10L/m
+ Áp suất đầu xả tối đa: 2.5MPa

*Ưu điểm:
+ Vật liệu tiếp xúc lưu chất bơm đa dạng,
+ Vận chuyển/ châm chất lỏng độ chính xác cao , luôn ổn định
+ Sử dụng màng bơm đúc có khả năng chống ăn mòn, mài mòn cao
+ Có thể chuyển chất lỏng có chứa bùn, chất lỏng nguy hại và dễ bị hỏng khi tiếp xúc với không khí.
+ Có khả năng châm hóa chất trong điều kiện áp suất cao.
+ Tích hợp cơ chế xả giúp ngăn ngừa sự cố của bơm, đảm bảo an toàn khi vận hành.

Ứng dụng:
+ Sản xuất thiết bị vệ sinh
+ Sản xuất thiết bị điện tử
+ Sản xuất mỹ phẩm, dược phẩm
+ Xử lý nước thải

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo
Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo

Model:01~3(Max.discharge volume:0.097~3.2L/min)

Model FXM . FYM . FXMW . FYMW FXM . FXMW
01 02 06 08 1 3
Max. discharge volume (50Hz/60Hz) L/min 0.097/0.115 0.195/0.235 0.5/0.6 0.67/0.8 1.37/1.65 2.7/3.2
L/h 5.82/6.9 11.7?14.1 30/36 40.2/48 82.2/99 162/192
US G/h 1.54/1.82 3.09/3.72 7.9/9.5 10.6/12.7 21.7/26.1 42.8/50.7
Max. discharge pressure*¹ MPa 1[2.5] 1[2] 1[1.6] 1[1.2]
bar 10[2.5] 10[20] 10[16] 10[12]
psi 145[362.6] 145[290.1] 145[232.1] 145[174]

*1 Values in [ ] apply if the liquid end material is stainless steel.

 

Model:6~10P(Max.discharge volume:5.5~10L/min)

Model FXM . FXMW 
6 10 08P 1P 3P 6P 10P
Max. discharge volume (50Hz/60Hz) L/min 5.5/6.5 8.5/10 0.67/0.8 1.37/1.65 2.5/3 5.5/6.5 8.5/10
L/h 330/390 510/600 40.2/48 82.2/99 150/180 330/390 510/600
US G/h 87.1/103 134.6/158.4 10.6/12.7 21.7/26.1 39.6/47.5 87.1/103 134.6/158.4
Max. discharge pressure MPa 0.7[0.7] 0.6[0.6] [2.5] [2] [1.2]
bar 7[7] 6[6] [25] [20] [12]
psi 101.5[101.5] 87[87] [362.6] [290.1] [174]

*1 Values in [ ] apply if the liquid end material is stainless steel.