Bơm Smoothfow – Q

+ Lưu lượng tối đa: 10mL/m- 100mL/m
+ Áp suất đầu xả tối đa: 2.0MPa

*Ưu điểm:
+ Đáp ứng hiệu suất và định lương bơm chính xác,
+ Khả năng duy trì độ chính xác của bơm trong thời gian dài. Tuổi thọ các bộ phận bơm cao , chi phí vận hành thấp
+ Dòng chảy ổn định, liên tục không xung đường ống.
+ Không bị rò rỉ chất lỏng, không làm ảnh hưởng thành phần chất lỏng ngay cả khi nhiệt độ và áp suất thay đổi.
+ Không bị hư hỏng do áp suất bất thường hoặc chạy khô.
+ Hỗ trợ khử trùng buồng bơm
+ Dễ dàng cài đặt tốc độ dòng chảy và lượng dung dịch cần bơm. Cho phép kiểm soát dòng chảy dễ dàng và chính xác.
+ Dễ dàng chuyển đổi chất lỏng bằng cách thay thế đầu bơm với vật liệu phù hợp cho từng loại chất lỏng.
+ Vật liệu tiếp xúc lưu chất bơm đa dạng, có khả năng xử lý nhiều loại hóa chất, chất lỏng khác nhau.
+ Chức năng điều khiển đa dạng: tự dừng hoạt động/vận hành tự động tùy thuộc đầu vào tín hiệu xung từ thiết bị bên ngoài /cài đặt thời gian tự động/ điều chỉnh tốc độ tăng giảm của dòng chảy tỷ lệ với thời gian hoạt động/ điều khiển theo chức năng tín hiệu đầu ra.

*Ứng dụng:
+ Đo lường, phân tích, thử nghiệm hóa học và sinh hóa trong phòng thí nghiệm.
+ Sản xuất hóa chất
+ Ngành dược phẩm , mỹ phẩm

LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI

Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo
Nút số điện thoại liên kết tới Zalo với logo Zalo

Specifications

Milliliter Class

Model Q/QI/QT
100 60 30 10
Maximum flow rate mL/min 100 60 30 10
L/h 6 3.6 1.8 0.6
US G/h 1.58 0.95 0.47 0.15
Flow rate control range Variable from 0.1 mL/min to the maximum flow rate
Maximum discharge pressure MPa 0.3 0.6 1 2
bar 3 6 10 20
psi 43.5 87 145 290

Microliter Class

Model Q/QI
 5
Maximum flow rate mL/min 5000
L/h 0.3
US G/h 0.07
Flow rate control range Variable from 5 μL/min to the maximum flow rate
Maximum discharge pressure MPa 3
bar 30
psi 435