Specifications :
Model | CLPW . CLPWM . CLPWT | ||||||
30R | 60R | 100R | 30 | 60 | 100 | ||
Max.discharge volume | mL/min | 30 | 60 | 90 | 30 | 60 | 90 |
Max.discharge pressure | Mpa | 0.7 | 1.0 | 0.7 |
+ Lưu lượng tối đa: 90mL/m
+ Áp suất đầu xả tối đa: 1.0MPa
* Ưu điểm :
+ Dải điện áp đa dạng
+ Bảng điều khiển điện từ.
+ Cơ chế xả khí tự động đảm bảo loại bỏ khí bị kẹt trong đầu bơm và ngăn ngừa sự cố xả thải do khóa khí.
+ Chức năng điều khiển rộng
+ Dễ điều chỉnh và vận hành.
+ Kết cấu đơn giản, dễ bảo trì. Lắp đặt linh hoạt
+ Vật liệu tiếp xúc lưu chất bơm đa dạng, phù hợp nhiều loại hóa chất khác nhau.
* Ứng dụng:
+ Trong ngành sản xuất linh kiện điện tử,pin
+ Trong ngành hóa chất, sinh hóa
+ Châm hóa chất Sodium Hypochlorite
+ Ngành sản xuất máy, phụ tùng, oto
+ Ngành sản xuất giấy, bột giấy, sắt thép.
+ Ngành thực phẩm, đồ uống
+ Ngành dược phẩm,mỹ phẩm
+ Xử lý nước thải
+ Ngành sơn, mạ, in ấn…
Specifications :
Model | CLPW . CLPWM . CLPWT | ||||||
30R | 60R | 100R | 30 | 60 | 100 | ||
Max.discharge volume | mL/min | 30 | 60 | 90 | 30 | 60 | 90 |
Max.discharge pressure | Mpa | 0.7 | 1.0 | 0.7 |